Có 2 kết quả:
駕鶴西歸 jià hè xī guī ㄐㄧㄚˋ ㄏㄜˋ ㄒㄧ ㄍㄨㄟ • 驾鹤西归 jià hè xī guī ㄐㄧㄚˋ ㄏㄜˋ ㄒㄧ ㄍㄨㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 駕鶴西去|驾鹤西去[jia4 he4 xi1 qu4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 駕鶴西去|驾鹤西去[jia4 he4 xi1 qu4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0