Có 2 kết quả:

駕鶴西歸 jià hè xī guī ㄐㄧㄚˋ ㄏㄜˋ ㄒㄧ ㄍㄨㄟ驾鹤西归 jià hè xī guī ㄐㄧㄚˋ ㄏㄜˋ ㄒㄧ ㄍㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 駕鶴西去|驾鹤西去[jia4 he4 xi1 qu4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 駕鶴西去|驾鹤西去[jia4 he4 xi1 qu4]

Bình luận 0